Thông tin liên hệ và Bảng giá tuyến vận chuyển Ninh Thuận ⇌ miền Trung

Điểm xuất phát Điểm đến Số điện thoại Hình thức gởi hàng
Ninh Thuận - Chi nhánh Ninh Hải Các tỉnh miền Trung 0979 78 7777 Nhận hàng tận nơi
Ninh Thuận - Chi nhánh Phú Thọ Các tỉnh miền Trung 0908 612 667 Nhận hàng tận nơi
Ninh Thuận - Chi nhánh Cà Ná Các tỉnh miền Trung 0908 220 667 Nhận hàng tận nơi
Các tỉnh miền Trung Ninh Thuận 0979 78 7777
0908 612 667
Nhận hàng tận nơi

Bảng giá vận chuyển hàng lẻ từ Ninh Thuận đến các tỉnh miền Trung
* Xe vận chuyển nguồn hàng từ nhiều đơn vị khác nhau. Thời gian xuất phát dao động từ 30 phút đến 2 giờ sau khi nhận hàng từ quý khách.

Loại hàng
Điểm đến Thùng nhỏ
(giao Quốc lộ 1A)
Thùng lớn
(giao Quốc lộ 1A)
Hàng bao
(giao Quốc lộ 1A)
Thùng nhỏ
(giao tận nơi)
Thùng lớn
(giao tận nơi)
Ninh Hòa 30.000 50.000 3.500 35.000 60.000
Tuy Hòa - Phú Yên 40.000 60.000 4.000 45.000 70.000
Bình Định 45.000 70.000 4.500 50.000 80.000
Quảng Ngãi 50.000 80.000 5.500 55.000 85.000
Quảng Nam 55.000 90.000 6.000 60.000 95.000
Đà Nẵng 60.000 100.000 6.000 65.000 110.000
Huế 70.000 120.000 7.000 80.000 130.000
Quảng Trị 85.000 140.000 95.000 150.000

*Trường hợp cùng 1 tỉnh bỏ hàng nhiều địa điểm khác nhau: các địa điểm cách nhau từ 50km - 80km phụ thu thêm 400.000 tiền dầu, cách nhau trên 80km phụ thu thêm 600.000 tiền dầu.


Bảng giá cho thuê xe vận chuyển từ Ninh Thuận đến các tỉnh miền Trung
* Xe chỉ chở duy nhất 1 loại hàng của quý khách. Thời gian xuất phát do quý khách quyết định.

Loại xe
Điểm đến 1 tấn
75 Thùng
1.4 tấn
100 Thùng
2.5 tấn
150 Thùng
3 tấn
200 Thùng
3.5 tấn
260 Thùng
5 tấn
350 Thùng
6 tấn
420 Thùng
Cam Ranh - Sân bay 2.100.000 2.400.000 2.900.000 3.000.000 3.300.000 4.000.000 5.400.000
Nha Trang 2.300.000 2.600.000 3.300.000 3.400.000 3.700.000 4.400.000 5.500.000
Ninh Hòa - Vạn Giã 2.600.000 2.900.000 3.600.000 3.700.000 4.200.000 4.800.000 5.800.000
Đầm Môn 2.800.000 3.100.000 3.800.000 3.900.000 4.400.000 5.100.000 6.300.000
Phú Yên 4.000.000 4.400.000 4.900.000 5.000.000 5.500.000 6.600.000 7.800.000
Bình Định 5.700.000 5.800.000 6.800.000 6.900.000 7.700.000 8.500.000 9.500.000
Quảng Ngãi 6.600.000 6.700.000 7.700.000 7.800.000 8.300.000 10.100.000 11.500.000
Quảng Nam 7.200.000 7.400.000 8.300.000 8.400.000 9.200.000 10.400.000 11.400.000
Đà Nẵng 7.600.000 7.700.000 8.600.000 8.700.000 9.200.000 10.800.000 12.200.000
Huế 8.000.000 8.200.000 9.500.000 9.600.000 10.200.000 13.300.000 14.500.000
Quảng Trị 9.000.000 9.200.000 10.600.000 11.000.000 11.500.000 15.200.000 17.000.000
Quảng Bình 9.700.000 10.000.000 11.500.000 12.500.000 13.000.000 16.100.000 17.500.000
Hà Tĩnh 12.200.000 12.300.000 13.800.000 14.200.000 15.500.000 20.300.000 20.800.000
Nghệ An 14.300.000 14.500.000 16.900.000 17.300.000 18.800.000 21.000.000 22.200.000
Thanh Hóa 14.800.000 15.000.000 17.800.000 18.100.000 20.200.000 21.900.000 23.300.000
Ninh Bình 15.600.000 16.100.000 19.300.000 19.900.000 21.300.000 23.000.000 24.500.000

* Bảng giá trên chưa bao gồm 10% thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Chúng tôi có thể phụ thu đối với phí phà, bến bãi trong trường hợp địa điểm nhận & giao hàng dẫn tới phát sinh.
* Đối với các địa điểm nằm ngoài danh sách trên, chúng tôi tiến hành phụ thu tùy thuộc vào khoảng cách.

10+

Trên 10 năm kinh nghiệm

800+

Khách hàng

30+

Tỉnh thành

20+

Chuyến mỗi ngày

Lắng nghe và phục vụ